Làm việc tại Mỹ là ước mơ của hàng triệu lao động trên khắp thế giới. Với nền kinh tế lớn nhất toàn cầu, môi trường làm việc hiện đại và cơ hội phát triển nghề nghiệp rộng mở, Mỹ luôn là điểm đến hấp dẫn dành cho cả chuyên gia tay nghề cao, sinh viên quốc tế, nhà đầu tư, và lao động thời vụ.
Tùy theo mục tiêu nghề nghiệp, trình độ và hoàn cảnh cá nhân, bạn có thể lựa chọn hai nhóm chính:
- Định cư lâu dài thông qua các diện Thẻ Xanh (EB1, EB2, EB3, EB4, EB5)
- Làm việc tạm thời thông qua các loại visa không định cư (Nonimmigrant Work Visas)
Các Diện Thẻ Xanh (Green Card) Theo Việc Làm – Con Đường Định Cư Lâu Dài Tại Mỹ
Nếu mục tiêu của bạn là làm việc và sinh sống lâu dài tại Mỹ, các diện Employment-Based Immigrant Visas (EB1 – EB5) là lựa chọn lý tưởng. Đây là nhóm visa cho phép người nước ngoài nhận Thẻ Xanh (Permanent Resident Card) để định cư hợp pháp, cùng gia đình tận hưởng đầy đủ quyền lợi tại Mỹ.
EB-1 – Ưu tiên cho nhân tài, lãnh đạo và chuyên gia hàng đầu
| Đối tượng | Mô tả |
| EB-1A – Extraordinary Ability | Dành cho người có năng lực xuất sắc trong khoa học, nghệ thuật, giáo dục, thể thao hoặc kinh doanh (không cần bảo lãnh). |
| EB-1B – Outstanding Professors/Researchers | Cho giáo sư, nhà nghiên cứu được công nhận quốc tế, có ít nhất 3 năm kinh nghiệm. |
| EB-1C – Multinational Managers/Executives | Dành cho nhà quản lý hoặc lãnh đạo cấp cao của tập đoàn đa quốc gia có chi nhánh tại Mỹ. |
Ưu điểm: Xét duyệt nhanh, không yêu cầu chủ lao động bảo lãnh, không phải thông qua Bộ Lao Động với quá trình PERM – LC (Labor Certification).
EB-2 – Dành cho chuyên gia có trình độ cao hoặc tài năng đặc biệt
| Đối tượng | Mô tả |
| EB-2A – Advanced Degree Professionals | Người có bằng thạc sĩ, tiến sĩ hoặc tương đương. |
| EB-2B – Exceptional Ability | Cá nhân có năng lực vượt trội trong khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh. |
| EB-2 NIW – National Interest Waiver | Được miễn yêu cầu bảo lãnh của chủ lao động nếu chứng minh đóng góp có lợi cho nước Mỹ. |
Ưu điểm: Phù hợp với chuyên gia, nhà nghiên cứu, bác sĩ, kỹ sư, doanh nhân sáng tạo.
EB-3 – Nhân viên có tay nghề và lao động phổ thông
| Đối tượng | Mô tả |
| Skilled Workers | Lao động có ít nhất 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo nghề. |
| Professionals | Người có bằng cử nhân trở lên. |
| Other Workers (Unskilled) | Lao động phổ thông không yêu cầu trình độ cao. |
Ưu điểm: Là con đường phổ biến nhất cho lao động được doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh việc làm; chi phí hợp lý, khả năng định cư cao.
EB-4 – Lao động đặc biệt và tôn giáo
| Đối tượng | Mô tả |
| Religious Workers | Linh mục, tu sĩ hoặc người làm việc cho tổ chức tôn giáo tại Mỹ. |
| Certain Special Immigrants | Một số nhóm đặc biệt như nhân viên tổ chức quốc tế, nhà ngoại giao, hoặc người phục vụ chính phủ Mỹ ở nước ngoài. |
EB-5 – Chương trình đầu tư định cư Mỹ
| Đối tượng | Mô tả |
| EB-5 Investor Program | Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn tối thiểu 800.000 USD vào dự án tạo ra ít nhất 10 việc làm cho người Mỹ. Có thể đầu tư trực tiếp hoặc qua Trung tâm vùng (Regional Center). |
Ưu điểm: Cả gia đình (vợ/chồng, con dưới 21 tuổi) cùng nhận Thẻ Xanh; không yêu cầu trình độ hay ngoại ngữ.
Các Loại Visa Làm Việc Không Định Cư (Nonimmigrant Work Visas)
Nếu bạn muốn làm việc tạm thời hoặc trải nghiệm nghề nghiệp ngắn hạn tại Mỹ, thì nhóm visa Nonimmigrant là lựa chọn phù hợp. Các loại visa này cho phép người nước ngoài sinh sống và làm việc hợp pháp trong thời gian giới hạn, có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang diện định cư lâu dài sau đó.
Visa dành cho công tác ngắn hạn
| Visa | Mô tả |
| B-1 – Temporary Business Visitor | Cho phép sang Mỹ để tham dự hội nghị, đàm phán, hoặc khảo sát thị trường. |
| CW-1 – Transitional Worker (CNMI) | Dành cho lao động làm việc tại quần đảo Bắc Mariana. |
Visa cho nhà đầu tư và thương nhân quốc tế
| Visa | Mô tả |
| E-1 – Treaty Trader | Dành cho công dân nước có hiệp ước thương mại với Mỹ để tham gia giao dịch quốc tế. |
| E-2 – Treaty Investor | Cho phép đầu tư “vốn đáng kể” vào doanh nghiệp tại Mỹ. |
| E-3 – Specialty Worker (Australia) | Dành riêng cho công dân Úc làm việc trong ngành nghề chuyên môn. |
Visa cho sinh viên, thực tập và trao đổi văn hoá
| Visa | Mô tả |
| F-1 OPT – Optional Practical Training | Cho phép sinh viên quốc tế làm việc thực tập trong 12–36 tháng sau khi tốt nghiệp. |
| H-3 – Trainee or Exchange Visitor | Dành cho người sang Mỹ học chuyên môn chưa có tại nước mình. |
| J-1 – Exchange Visitor | Cho phép tham gia chương trình trao đổi văn hoá, nghiên cứu, hoặc thực tập có trả lương. |
| Q-1 – Cultural Exchange Participant | Dành cho chương trình giao lưu văn hoá quốc tế do Bộ An ninh Nội địa phê duyệt. |
Visa cho lao động có tay nghề và thời vụ
| Visa | Mô tả |
| H-1B – Specialty Occupation Worker | Dành cho chuyên gia làm việc trong lĩnh vực yêu cầu bằng cử nhân trở lên. |
| H-2A – Agricultural Worker | Cho phép lao động nước ngoài làm việc tạm thời trong nông nghiệp. |
| H-2B – Non-Agricultural Worker | Cho phép làm việc thời vụ trong ngành phi nông nghiệp (xây dựng, dịch vụ…). |
Visa cho nhân sự nội bộ tập đoàn
| Visa | Mô tả |
| L-1A – Intracompany Executive/Manager | Điều chuyển quản lý, giám đốc từ chi nhánh nước ngoài sang Mỹ. |
| L-1B – Intracompany Specialized Knowledge | Dành cho nhân viên có kiến thức chuyên môn đặc biệt. |
Visa cho nhân tài, nghệ sĩ và vận động viên
| Visa | Mô tả |
| O-1 – Extraordinary Ability or Achievement | Dành cho người có tài năng xuất sắc trong nghệ thuật, khoa học, thể thao hoặc giáo dục. |
| P-1A – Athlete | Cho vận động viên sang Mỹ thi đấu chuyên nghiệp. |
| P-1B – Entertainment Group Member | Cho nhóm biểu diễn quốc tế nổi tiếng. |
| P-2 – Reciprocal Exchange Program | Dành cho nghệ sĩ trong chương trình trao đổi quốc tế. |
| P-3 – Culturally Unique Program | Dành cho nghệ sĩ, huấn luyện viên trong chương trình mang bản sắc văn hoá đặc biệt. |
Visa cho tôn giáo và hiệp ước nghề nghiệp
| Visa | Mô tả |
| R-1 – Religious Worker | Dành cho người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo tại Mỹ. |
| TN – NAFTA Professional (USMCA) | Cho công dân Canada và Mexico làm việc theo hiệp định thương mại Bắc Mỹ. |
Nếu bạn đang tìm hiểu loại visa phù hợp nhất, hãy đăng ký tư vấn miễn phí với RVS để được đánh giá hồ sơ và lộ trình cá nhân hóa – từ xin visa làm việc đến định cư dài hạn tại Mỹ.
Xem thêm:
- Cách tránh bị từ chối visa EB-3 định cư Mỹ
- Danh sách việc làm định cư Mỹ diện lao động EB-3 sẵn sàng job offer từ tháng 02/2024
- Báo cáo visa EB-3 diện lao động phổ thông năm 2022 (EW) cấp cho Việt Nam
- LÀM VIỆC & ĐỊNH CƯ MỸ EB-3 THÀNH CÔNG VỚI CHÍNH SÁCH BẢO ĐẢM AN TÂM TỪ RVS
- Định Cư Mỹ EB-3: Thông Tin Chi Tiết Về Mở Hồ Sơ LC (PERM) Tuyển Dụng Lao Động Nước Ngoài
- Cập Nhật Cách Thức Và Thời Gian Xin Visa EB-3 Từ Việt Nam