Khi chuẩn bị hồ sơ định cư Mỹ, một trong những yếu tố quan trọng mà mọi đương đơn cần nắm rõ là mức phí nộp cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Các loại phí này thay đổi tùy theo loại đơn, chương trình định cư và hình thức nộp hồ sơ (trực tuyến hay giấy).
Nhằm giúp nhà đầu tư, lao động và người bảo lãnh thân nhân có cái nhìn toàn diện, RVS tổng hợp chi tiết bảng phí USCIS cập nhật mới nhất, bao gồm các mẫu đơn phổ biến như I-130, I-140, I-485, I-526E, I-829, cùng nhiều loại đơn khác thuộc diện lao động, đầu tư, bảo lãnh, nhập tịch, miễn trừ và visa không định cư.
Loại phí xử lý đơn | Mức Phí (USD) |
I-90 Application to Replace Permanent Resident Card (nộp online) | $415 |
I-90 Application to Replace Permanent Resident Card (nộp online) (kèm dịch vụ sinh trắc) | $415 |
I-90 Application to Replace Permanent Resident Card (nộp giấy) | $465 |
I-90 Application to Replace Permanent Resident Card (nộp giấy) (kèm dịch vụ sinh trắc) | $465 |
I-102 Application for Replacement/Initial Nonimmigrant Arrival-Departure Document (Đơn xin thay thế/Giấy tờ xuất nhập cảnh ban đầu của người không định cư I-102) |
$560 |
I-129 H-1B | $780 |
I-129 H-1B (small employers and nonprofits) Người thụ hưởng được chỉ định |
$460 |
I-129 H-2A – Named Beneficiaries Người thụ hưởng được chỉ định |
$1,090 |
I-129 H-2A – Named Beneficiaries (small employers and nonprofits) Người thụ hưởng được chỉ định (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$545 |
I-129 H-2A – Unnamed Beneficiaries Người thụ hưởng không nêu tên |
$530 |
I-129 H-2A – Unnamed Beneficiaries (small employers and nonprofits
Người thụ hưởng không tên (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$460 |
I-129 H-2B – Named Beneficiaries
Người thụ hưởng được chỉ định |
$1,080 |
I-129 H-2B – Named Beneficiaries (small employers and nonprofits)
Người thụ hưởng được chỉ định (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$540 |
I-129 H-2B – Unnamed Beneficiaries
Người thụ hưởng không nêu tên |
$580 |
I-129 H-2B – Unnamed Beneficiaries (small employers and nonprofits)
Người thụ hưởng không tên (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$460 |
I-129 Petition for L Nonimmigrant workers
Dành cho người lao động không định cư visa L |
$1,385 |
I-129 Petition for L Nonimmigrant workers (small employers and nonprofits)
Dành cho người lao động không định cư visa L (chủ lao động nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$695 |
I-129 Petition for O Nonimmigrant workers
Dành cho người lao động không định cư visa O |
$1,055 |
I-129 Petition for O Nonimmigrant workers (small employers and nonprofits)
Dành cho người lao động không định cư visa O (chủ lao động nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$530 |
I-129CW CNMI-Only Nonimmigrant Transitional Worker and I-129 Petition for Nonimmigrant Worker: E, H-3, P, Q, R, or TN Classifications
Chỉ dành cho Người lao động điều chuyển làm việc sang Mỹ diện không định cư và Đơn xin I-129 dành cho Người lao động không định cư: Phân loại E, H-3, P, Q, R hoặc TN |
$1,015 |
I-129CW CNMI-Only Nonimmigrant Transitional Worker and I-129 Petition for Nonimmigrant Worker: E, H-3, P, Q, R, or TN Classifications (with biometric services)
Chỉ dành cho Người lao động điều chuyển làm việc sang Mỹ diện không định cư và Đơn xin I-129 dành cho Người lao động không định cư: Phân loại E, H-3, P, Q, R hoặc TN kèm dịch vụ sinh trắc. |
$1,015 |
I-129CW Petition for a CNMI-Only Nonimmigrant Transitional Worker and I-129 Petition for Nonimmigrant Worker: E, H-3, P, Q, R, or TN Classifications (small employers and nonprofits)
Dành cho Người lao động điều chuyển làm việc sang Mỹ diện không định cư chỉ dành cho CNMI và Đơn I-129 dành cho Người lao động không định cư: Phân loại E, H-3, P, Q, R hoặc TN (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) |
$510 |
I-129CW Petition for a CNMI-Only Nonimmigrant Transitional Worker and I-129 Petition for Nonimmigrant Worker: E, H-3, P, Q, R, or TN Classifications (small employers and nonprofits) (with biometric services)
Dành cho Người lao động điều chuyển làm việc sang Mỹ diện không định cư chỉ dành cho CNMI và Đơn I-129 dành cho Người lao động không định cư: Phân loại E, H-3, P, Q, R hoặc TN (các nhà tuyển dụng nhỏ và tổ chức phi lợi nhuận) kèm dịch vụ sinh trắc. |
$510 |
I-129F Petition for Alien Fiancé(e)
Dành cho Hôn phu/hôn thê người nước ngoài |
$675 |
I-130 Petition for Alien Relative (online filing)
Dành cho người thân là người nước ngoài (nộp trực tuyến) |
$625 |
I-130 Petition for Alien Relative (paper filing)
Dành cho người thân là người nước ngoài (nộp giấy) |
$675 |
I-131 Application for Travel Document
Đơn xin cấp Giấy tờ Du lịch – ra vào nước Mỹ |
$630 |
I-131 Application for Travel Document (with biometric services)
Đơn xin cấp Giấy tờ ra vào nước Mỹ kèm dịch vụ sinh trắc |
$630 |
I-131 Refugee Travel Document for an individual age 16 or older
Giấy tờ ra vào nước Mỹ dành cho người tị nạn cá nhân từ 16 tuổi trở lên |
$165 |
I-131 Refugee Travel Document for an individual age 16 or older (with biometric services)
Giấy tờ ra vào nước Mỹ dành cho người tị nạn cá nhân từ 16 tuổi trở lên kèm dịch vụ sinh trắc |
$165 |
I-131 Refugee Travel Document for a child under the age of 16
Giấy tờ ra vào nước Mỹ dành cho người tị nạn cá nhân dưới 16 tuổi. |
$135 |
I-131 Refugee Travel Document for a child under the age of 16 (with biometric services)
Giấy tờ ra vào nước Mỹ dành cho người tị nạn cá nhân dưới 16 tuổi. |
$135 |
I-131A Application for Travel Document (Carrier Documentation)
Giấy tờ ra vào nước Mỹ dành cho Người vận chuyển |
$575 |
I-140 Immigrant Petition for Alien Workers
Đơn xin nhập cư dành cho người lao động nước ngoài |
$715 |
I-191 Application for Relief Under Former Section 212(c) of the Immigration and Nationality Act (INA)
Đơn xin miễn trừ theo Mục 212(c) trước đây của Đạo luật Di trú và Quốc tịch (INA) |
$930 |
I-192 Application for Advance Permission to Enter as Nonimmigrant (CBP)
Đơn xin cấp phép nhập cảnh trước với tư cách là người không định cư (CBP) |
$1,100 |
I-192 Application for Advance Permission to Enter as Nonimmigrant (USCIS)
Đơn xin cấp phép trước cho mục đích nhập cảnh với tư cách là người không định cư (USCIS) |
$1,100 |
I-193 Application for Waiver of Passport and/or Visa
Đơn xin miễn hộ chiếu và/hoặc thị thực |
$695 |
I-212 Application for Permission to Reapply for Admission into the US After Deportation or Removal
Đơn xin cấp phép nhập cảnh lại vào Hoa Kỳ sau khi bị trục xuất hoặc bị trục xuất |
$1,175 |
I-290B Notice of Appeal or Motion
Thông báo kháng cáo hoặc kiến nghị |
$800 |
I-360 Petition for Amerasian, Widow(er), or Special Immigrant
Dành cho người Mỹ gốc Á, góa phụ/góa phụ, hoặc người nhập cư đặc biệt |
$515 |
I-485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status
Để đăng ký Thường trú hoặc Điều chỉnh Tình trạng |
$1,440 |
I-485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status (with biometric services)
Để đăng ký Thường trú hoặc Điều chỉnh Tình trạng kèm dịch vụ sinh trắc |
$1,440 |
I-485 Application to Register Permanent Residence or Adjust Status (under the age of 14 in certain conditions)
Đăng ký Thường trú hoặc Điều chỉnh Tình trạng (dưới 14 tuổi trong một số điều kiện nhất định) |
$950 |
I-526/526E Immigrant Petition by Standalone/Regional Center
Đơn xin nhập cư I-526/526E của nhà đầu tư EB-5 độc lập/Trung tâm vùng |
$11,160 |
I-539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status (online filing)
Để gia hạn/thay đổi tình trạng không định cư (nộp trực tuyến) |
$420 |
I-539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status (online filing) (with biometric services)
Để gia hạn/thay đổi tình trạng không định cư (nộp trực tuyến) kèm dịch vụ sinh trắc |
$420 |
I-539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status (paper filing)
Xin gia hạn/thay đổi tình trạng không định cư (nộp giấy) |
$470 |
I-539 Application to Extend/Change Nonimmigrant Status (paper filing) (with biometric services)
Xin gia hạn/thay đổi tình trạng không định cư (nộp giấy) kèm dịch vụ sinh trắc. |
$470 |
I-600 Petition to Classify Orphan as an Immediate Relative and I-600A Application for Advance Processing of an Orphan Petition
Đơn I-600 để phân loại trẻ mồ côi là người thân trực hệ và Đơn I-600A để xử lý trước đơn xin bảo lãnh trẻ mồ côi |
$920 |
I-600 Petition to Classify Orphan as an Immediate Relative and I-600A Application for Advance Processing of an Orphan Petition (with biometric services for one adult)
Đơn I-600 để phân loại trẻ mồ côi là người thân trực hệ và Đơn I-600A để xử lý trước đơn xin bảo lãnh trẻ mồ côi (có dịch vụ sinh trắc học cho một người lớn) |
$920 |
I-600A/I-600 Supplement 3 Request for Action on Approved Form I-600A/I-600
Phụ lục 3 của I-600A/I-600 Yêu cầu hành động đối với Mẫu đơn I-600A/I-600 đã được chấp thuận |
$455 |
I-601 Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility
Đơn xin miễn trừ lý do không được phép nhập cảnh |
$1,050 |
I-601A Provisional Unlawful Presence Waiver
Miễn trừ tạm thời về sự hiện diện bất hợp pháp |
$795 |
I-601A Provisional Unlawful Presence Waiver (with biometric services)
Miễn trừ tạm thời về sự hiện diện bất hợp pháp kèm dịch vụ sinh trắc |
$795 |
I-612 Application for Waiver of the Foreign Residence Requirement (Under Section 212€ of the INA, as Amended)
Đơn xin miễn trừ yêu cầu cư trú nước ngoài (Theo Mục 212€ của INA, đã sửa đổi) |
$1,100 |
I-687 Application for Status as a Temporary Resident
Đơn xin cấp tình trạng thường trú tạm thời |
$1,240 |
I-687 Application for Status as a Temporary Resident (with biometric services)
Đơn xin cấp tình trạng thường trú tạm thời kèm dịch vụ sinh trắc. |
$1,240 |
I-690 Application for Waiver of Grounds of Inadmissibility Under Sections 245A or 210 of the Immigration and Nationality Act
Đơn xin miễn trừ lý do không đủ điều kiện nhập cảnh theo Mục 245A hoặc 210 của Đạo luật Di trú và Quốc tịch |
$905 |
I-694 Notice of Appeal of Decision
Thông báo quyết định kháng cáo |
$1,125 |
I-698 Application to Adjust Status from Temporary to Permanent Resident (Under Section 245A of the INA)
Đơn xin điều chỉnh tình trạng từ tạm trú sang thường trú (Theo Mục 245A của INA) |
$1,670 |
I-698 Application to Adjust Status from Temporary to Permanent Resident (Under Section 245A of the INA) (with biometric services)
Đơn xin điều chỉnh tình trạng từ tạm trú sang thường trú (Theo Mục 245A của INA) kèm dịch vụ sinh trắc. |
$1,670 |
I-751 Petition to Remove Conditions on Residence
Đơn xin xóa bỏ điều kiện cư trú |
$750 |
I-751 Petition to Remove Conditions on Residence (with biometric services)
Đơn xin xóa bỏ điều kiện cư trú (kèm dịch vụ sinh trắc học) |
$750 |
I-765 Application for Employment Authorization (online filing)
Đơn xin cấp phép lao động (nộp trực tuyến) |
$470 |
I-765 Application for Employment Authorization (online filing) (with biometric services)
Đơn xin cấp phép lao động (nộp trực tuyến) kèm dịch vụ sinh trắc |
$470 |
I-765 Application for Employment Authorization (paper filing)
Đơn xin cấp phép lao động (nộp giấy) |
$520 |
I-765 Application for Employment Authorization (paper filing) (with biometric services)
Đơn xin cấp phép lao động (nộp giấy) kèm dịch vụ sinh trắc |
$520 |
I-800 Petition to Classify Convention Adoptee as an Immediate Relative và I-800A, Application for Determination of Suitability to Adopt a Child from a Convention Country
Đơn I-800 để phân loại Người được nhận nuôi theo Công ước là Họ hàng trực hệ và I-800A, Đơn xin xác định sự phù hợp để nhận nuôi trẻ em từ một quốc gia Công ước |
$920 |
I-800 Petition to Classify Convention Adoptee as an Immediate Relative and Form I-800A, Application for Determination of Suitability to Adopt a Child from a Convention Country (with biometric services)
Đơn I-800 để phân loại Người được nhận nuôi theo Công ước là Người thân trực hệ và Mẫu đơn I-800A, Đơn xin xác định khả năng phù hợp để nhận nuôi trẻ em từ Quốc gia Công ước (có dịch vụ sinh trắc học) |
$920 |
I-800A Supplement 3, Request for Action on Approved Form I-800A
Phụ lục 3 của I-800A, Yêu cầu hành động đối với Mẫu đơn I-800A đã được chấp thuận |
$455 |
I-800A Supplement 3, Request for Action on Approved Form I-800A (with biometric services)
Phụ lục 3 của I-800A, Yêu cầu hành động đối với Mẫu đơn I-800A đã được chấp thuận (có dịch vụ sinh trắc học) |
$455 |
I-817 Application for Family Unity Benefits
Đơn xin trợ cấp đoàn tụ gia đình |
$760 |
I-817 Application for Family Unity Benefits (with biometric services)
Đơn xin trợ cấp đoàn tụ gia đình (kèm dịch vụ sinh trắc học) |
$760 |
I-824 Application for Action on an Approved Application or Petition
Đơn xin hành động đối với đơn xin hoặc đơn thỉnh cầu đã được chấp thuận |
$590 |
I-829 Petition by Investor to Remove Conditions
Đơn I-829 của Nhà đầu tư EB-5 xin xóa bỏ điều kiện |
$9,525 |
I-829 Petition by Investor to Remove Conditions (with biometric services)
Đơn I-829 của Nhà đầu tư EB-5 xin xóa bỏ điều kiện kèm dịch vụ sinh trắc. |
$9,525 |
I-881 Application for Suspension of Deportation or Special Rule Cancellation of Removal (for an individual adjudicated by DHS)
Xin đình chỉ trục xuất hoặc hủy bỏ lệnh trục xuất theo quy định đặc biệt (đối với cá nhân bị DHS xét xử) |
$340 |
I-881 Application for Suspension of Deportation or Special Rule Cancellation of Removal (for an individual adjudicated by DHS) (with biometric services)
Xin đình chỉ trục xuất hoặc hủy bỏ lệnh trục xuất theo quy định đặc biệt (dành cho cá nhân bị DHS xét xử) (kèm dịch vụ sinh trắc học) |
$340 |
I-881 Application for Suspension of Deportation or Special Rule Cancellation of Removal (for a family adjudicated by DHS)
Xin đình chỉ trục xuất hoặc hủy bỏ lệnh trục xuất theo quy định đặc biệt (dành cho gia đình bị DHS xét xử) |
$340 |
I-881 Application for Suspension of Deportation or Special Rule Cancellation of Removal (for a family adjudicated by DHS) (with biometric services for two people)
Xin đình chỉ trục xuất hoặc hủy bỏ lệnh trục xuất theo quy định đặc biệt (dành cho gia đình bị DHS xét xử) (kèm dịch vụ sinh trắc cho hai người) |
$340 |
I-910 Application for Civil Surgeon Designation
Đơn xin cấp chứng chỉ bác sĩ phẫu thuật dân sự |
$990 |
I-929 Petition for Qualifying Family Member of a U-1 Nonimmigrant
Dành cho thành viên gia đình đủ điều kiện của người không định cư U-1 |
$0 |
I-941 Application for Entrepreneur Parole
Đơn xin xin phép nhập cảnh tạm thời dành cho doanh nhân |
$1,200 |
I-941 Application for Entrepreneur Parole (with biometric services)
Đơn xin phép nhập cảnh tạm thời dành cho doanh nhân kèm dịch vụ sinh trắc. |
$1,200 |
I-956 Application for Regional Center Designation
Đơn xin được chỉ định làm Trung tâm vùng chương trình EB-5 |
$47,695 |
I-956F Application for Approval of an Investment in a Commercial Enterprise
Đơn xin phê duyệt đầu tư vào doanh nghiệp thương mại |
$47,695 |
I-956G Regional Center Annual Statement
Báo cáo thường niên của Trung tâm vùng EB-5 |
$4,470 |
N-300 Application to File Declaration of Intention
Đơn N-300 để nộp Tuyên bố ý định |
$320 |
N-336 Request for Hearing on a Decision in Naturalization Proceedings Under Section 336 (online filing)
Yêu cầu biết về quyết định xét duyệt Thủ tục Nhập tịch theo Mục 336 (nộp trực tuyến) |
$780 |
N-336 Request for Hearing on a Decision in Naturalization Proceedings Under Section 336 (paper filing)
Yêu cầu biết về quyết định xét duyệt trong Thủ tục Nhập tịch theo Mục 336 (nộp hồ sơ giấy) |
$830 |
N-400 Application for Naturalization (online filing)
Đơn xin nhập tịch (nộp trực tuyến) |
$710 |
N-400 Application for Naturalization (online filing) (with biometric services)
Đơn xin nhập tịch (nộp trực tuyến) kèm dịch vụ sinh trắc |
$710 |
N-400 Application for Naturalization (paper filing)
Đơn xin nhập tịch (nộp giấy) |
$760 |
N-400 Application for Naturalization (paper filing) (with biometric services)
Đơn xin nhập tịch (nộp giấy) kèm dịch vụ sinh trắc |
$760 |
N-400 Application for Naturalization (applicants with household income between 150 and 400% of the Federal Poverty Guidelines (FPG))
Đơn xin nhập tịch N-400 (người nộp đơn có thu nhập hộ gia đình từ 150 đến 400% theo Hướng dẫn về mức nghèo liên bang (FPG)) |
$380 |
N-400 Application for Naturalization (applicants with household income between 150 and 400% of the FPG) (with biometric services)
Đơn xin nhập tịch N-400 (người nộp đơn có thu nhập hộ gia đình từ 150 đến 400% theo Hướng dẫn về mức nghèo liên bang (FPG)) kèm dịch vụ sinh trắc |
$380 |
N-470 Application to Preserve Residence for Naturalization Purposes
Đơn N-470 xin giữ nguyên nơi cư trú cho mục đích nhập tịch |
$420 |
N-565 Application for Replacement Naturalization/Citizenship Document (online filing)
Đơn xin thay thế giấy tờ nhập tịch/quốc tịch N-565 (nộp trực tuyến) |
$505 |
N-565 Application for Replacement Naturalization/Citizenship Document (paper filing)
Đơn N-565 xin thay thế giấy tờ nhập tịch/quốc tịch (nộp giấy) |
$555 |
N-600 Application for Certificate of Citizenship (online filing)
Đơn xin cấp Giấy chứng nhận quốc tịch N-600 (nộp trực tuyến) |
$1,335 |
N-600 Application for Certificate of Citizenship (paper filing)
Đơn xin cấp Giấy chứng nhận quốc tịch N-600 (nộp giấy) |
$1,385 |
N-600K Application for Citizenship and Issuance of Certificate (online filing)
Đơn xin nhập tịch và cấp giấy chứng nhận N-600K (nộp trực tuyến) |
$1,335 |
N-600K Application for Citizenship and Issuance of Certificate (paper filing)
Đơn xin nhập tịch và cấp giấy chứng nhận N-600K (nộp hồ sơ giấy) |
$1,385 |
USCIS Immigrant Fee
Phí nhập cư USCIS |
$235 |
H-1B Registration Process Fee
Phí xử lý đăng ký H-1B |
$215 |
Biometric Services (limited circumstances)
Dịch vụ sinh trắc học (một số trường hợp hạn chế) |
$30 |
G-1041 Genealogy Index Search Request (online filing)
Yêu cầu tìm kiếm chỉ mục phả hệ G-1041 (nộp trực tuyến) |
$30 |
G-1041 Genealogy Index Search Request (paper filing)
Yêu cầu tìm kiếm chỉ mục phả hệ G-1041 (nộp hồ sơ giấy) |
$80 |
G-1041A Genealogy Records Request (online filing)
Yêu cầu hồ sơ phả hệ G-1041A (nộp trực tuyến) |
$30 |
G-1041A Genealogy Records Request (paper filing)
Yêu cầu hồ sơ phả hệ G-1041A (nộp hồ sơ giấy) |
$80 |
G-1566 Request for Certificate of Non-Existence
G-1566 Yêu cầu Giấy chứng nhận Không tồn tại |
$330 |
Xem thêm:
- Cách tránh bị từ chối visa EB-3 định cư Mỹ
- Danh sách việc làm định cư Mỹ diện lao động EB-3 sẵn sàng job offer từ tháng 02/2024
- Báo cáo visa EB-3 diện lao động phổ thông năm 2022 (EW) cấp cho Việt Nam
- LÀM VIỆC & ĐỊNH CƯ MỸ EB-3 THÀNH CÔNG VỚI CHÍNH SÁCH BẢO ĐẢM AN TÂM TỪ RVS
- Định Cư Mỹ EB-3: Thông Tin Chi Tiết Về Mở Hồ Sơ LC (PERM) Tuyển Dụng Lao Động Nước Ngoài
- Cập Nhật Cách Thức Và Thời Gian Xin Visa EB-3 Từ Việt Nam